🌟 흑백 사진 (黑白寫眞)

1. 검은색의 짙고 옅음으로 나타내는 사진.

1. ẢNH ĐEN TRẮNG: Bức ảnh thể hiện bởi độ đậm và nhạt của màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흑백 사진을 뽑다.
    Take a black-and-white photograph.
  • Google translate 흑백 사진을 찍다.
    Take a black-and-white photograph.
  • Google translate 흑백 사진으로 만들다.
    Make it black-and-white.
  • Google translate 할머니의 젊은 시절 사진들은 모두 다 흑백 사진이었다.
    The pictures of grandma's youth were all black and white.
  • Google translate 색깔이 있는 사진만 보다가 흑백 사진을 보니 느낌이 색달랐다.
    It felt different to see a black-and-white photo after seeing only a picture of color.
  • Google translate 이렇게 흑백 사진으로 보니 분위기가 다른걸?
    This black-and-white picture has a different vibe.
    Google translate 응, 더 차분해 보이는 것 같아.
    Yeah, it looks calmer.

흑백 사진: black and white photograph; monochrome photograph,しろくろしゃしん【白黒写真】。モノクロ写真【モノクロ写真】,photographie en noir et blanc,foto en blanco y negro,صورة بالأبيض والأسود,хар цагаан зураг,ảnh đen trắng,ภาพขาวดำ, รูปภาพขาวดำ,foto hitam putih,чёрно-белая фотография,黑白照片,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 흑백 사진 (黑白寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)